| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trung Hiếu | 219 |
| 2 | Đề cương bài giảng lịch sử xã Hưng Đao | Trần Thị Thu | 45 |
| 3 | Tiếng Việt 3- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 33 |
| 4 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 28 |
| 5 | Tiếng Việt 3- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26 |
| 6 | 365 Christmas Stories | Nguyễn Phương Mai | 25 |
| 7 | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 23 |
| 8 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 21 |
| 9 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20 |
| 10 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 19 |
| 11 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 18 |
| 12 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 18 |
| 13 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 17 |
| 14 | Tự Nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 17 |
| 15 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 17 |
| 16 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 17 |
| 17 | Mĩ thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 17 |
| 18 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 16 |
| 19 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 16 |
| 20 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 16 |
| 21 | An toàn giao thông lớp 1 | Ngô Trần Ái | 15 |
| 22 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 23 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 15 |
| 24 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 15 |
| 25 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 15 |
| 26 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14 |
| 27 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
| 28 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 14 |
| 29 | An toàn giao thông lớp 3 | Ngô Trần Ái | 14 |
| 30 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 14 |
| 31 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14 |
| 32 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14 |
| 33 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 13 |
| 34 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 35 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 13 |
| 36 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 13 |
| 37 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 13 |
| 38 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 12 |
| 39 | An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 12 |
| 40 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 41 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 12 |
| 42 | excuse Me | Nguyễn Thanh Vân | 12 |
| 43 | Feeling Afraid | Nguyễn Thanh Vân | 12 |
| 44 | Feeling Angry | Nguyễn Thanh Vân | 12 |
| 45 | Feeling Confident | Nguyễn Thanh Vân | 12 |
| 46 | Feeling Friendly | Nguyễn Thanh Vân | 12 |
| 47 | Feeling happy | Nguyễn Thanh Vân | 12 |
| 48 | Feeling Jealous | Nguyễn Thanh Vân | 12 |
| 49 | Feeling sad | Nguyễn Thanh Vân | 12 |
| 50 | Feeling shy | Nguyễn Thanh Vân | 12 |
| 51 | Greetings | Nguyễn Thanh Vân | 12 |
| 52 | May I...? | Nguyễn Thanh Vân | 12 |
| 53 | Please | Nguyễn Thanh Vân | 12 |
| 54 | Sorry | Nguyễn Thanh Vân | 12 |
| 55 | Thank You | Nguyễn Thanh Vân | 12 |
| 56 | Would You...? | Nguyễn Thanh Vân | 12 |
| 57 | You First | Nguyễn Thanh Vân | 12 |
| 58 | Tiếng Việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 59 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 11 |
| 60 | Tiếng Việt 1- Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 11 |
| 61 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
| 62 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 11 |
| 63 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 10 |
| 64 | Vở bài tập toán 5- Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 65 | Vở bài tập toán 5- Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 66 | Tập Bài hát 1 | Hoàng Long | 10 |
| 67 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 10 |
| 68 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 10 |
| 69 | Em tập viết công nghệ giáo dục lớp 1- Tập 2 | Ngô Hiền Tuyên | 10 |
| 70 | Em tập viết công nghệ giáo dục lớp 1- Tập 3 | Ngô Hiền Tuyên | 10 |
| 71 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 10 |
| 72 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 73 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 74 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Hữu Trí | 10 |
| 75 | Vở bài tập lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Trí | 10 |
| 76 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
| 77 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 78 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 10 |
| 79 | Thục hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2 | Phan Quốc Việt | 10 |
| 80 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 10 |
| 81 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 9 |
| 82 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 9 |
| 83 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 9 |
| 84 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 9 |
| 85 | Em tập viết công nghệ giáo dục lớp 1- Tập 1 | Ngô Hiền Tuyên | 9 |
| 86 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 9 |
| 87 | Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1- Tập 3 | Hồ Ngọc Đại | 9 |
| 88 | An toàn giáo thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 9 |
| 89 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 9 |
| 90 | Giáo dục thể chất 4 | ĐInh Quang Ngọc | 9 |
| 91 | Tiếng Việt 1- Tập 1 | Đặng Thị Lanh | 9 |
| 92 | Giáo dục thể chất 1 | Đăng Ngọc Quang | 9 |
| 93 | Tự nhiên và xã hội | Bùi Phương Nga | 8 |
| 94 | Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 8 |
| 95 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 8 |
| 96 | Thiết kế Tiếng Việt công nghệ giáo dục 1- Tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 8 |
| 97 | Thiết kế Tiếng Việt công nghệ giáo dục 1- Tập 3 | Hồ Ngọc Đại | 8 |
| 98 | Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1- Tập 2 | Hồ Ngọc Đại | 8 |
| 99 | Toán 3- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 8 |
| 100 | Âm nhạc1 | Lê Anh Tuấn | 8 |
|