STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Thanh Hải | SGK4-00164 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/02/2025 | 15 |
2 | Nguyễn Thanh Hải | SNV4-00222 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/02/2025 | 15 |
3 | Nguyễn Thanh Hải | SNV4-00246 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 17/02/2025 | 15 |
4 | Nguyễn Thanh Hải | SGK4-00194 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 17/02/2025 | 15 |
5 | Nguyễn Thanh Hải | SNV4-00199 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 17/02/2025 | 15 |
6 | Nguyễn Thanh Hải | SGK4-00184 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 17/02/2025 | 15 |
7 | Nguyễn Thanh Hải | SNV4-00286 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 17/02/2025 | 15 |
8 | Nguyễn Thanh Hải | SGK4-00196 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 17/02/2025 | 15 |
9 | Nguyễn Thanh Hải | SNV4-00256 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/02/2025 | 15 |
10 | Nguyễn Thanh Hải | SNV4-00257 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/02/2025 | 15 |
11 | Nguyễn Thanh Hải | SNV4-00267 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 17/02/2025 | 15 |
12 | Nguyễn Thanh Hải | SNV3-00157 | Tiếng Việt 3- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/02/2025 | 15 |
13 | Nguyễn Thanh Hải | SNV3-00167 | Tiếng Việt 3- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/02/2025 | 15 |
14 | Nguyễn Thanh Hải | SNV3-00176 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 17/02/2025 | 15 |
15 | Nguyễn Thanh Hải | SGK4-00233 | Toán - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/02/2025 | 15 |
16 | Nguyễn Thanh Hải | SGK4-00237 | Toán - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/02/2025 | 15 |
17 | Nguyễn Thanh Hải | SGK4-00216 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/02/2025 | 15 |
18 | Nguyễn Thanh Hải | SGK4-00205 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/02/2025 | 15 |
19 | Nguyễn Thị Phương | SNV2-00136 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 17/02/2025 | 15 |
20 | Nguyễn Thị Phương | SNV2-00134 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/02/2025 | 15 |
21 | Nguyễn Thị Phương | SNV2-00125 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/02/2025 | 15 |
22 | Nguyễn Thị Phương | SNV2-00162 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 17/02/2025 | 15 |
23 | Nguyễn Thị Phương | SNV2-00154 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 17/02/2025 | 15 |
24 | Nguyễn Thị Phương | SNV2-00150 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 17/02/2025 | 15 |
25 | Nguyễn Thị Thùy | SNV3-00178 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 17/02/2025 | 15 |
26 | Nguyễn Thị Thùy | SNV3-00165 | Tiếng Việt 3- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/02/2025 | 15 |
27 | Nguyễn Thị Thùy | SNV3-00175 | Tiếng Việt 3- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/02/2025 | 15 |
28 | Nguyễn Thị Thùy | SNV3-00126 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/02/2025 | 15 |
29 | Nguyễn Thị Thùy | SNV3-00145 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 17/02/2025 | 15 |
30 | Nguyễn Thị Thùy | SNV3-00151 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 17/02/2025 | 15 |
31 | Nguyễn Thị Thùy | SGK3-00354 | Toán 3- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/02/2025 | 15 |
32 | Nguyễn Thị Thùy | SGK3-00336 | Toán 3- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/02/2025 | 15 |
33 | Nguyễn Thị Thùy | SGK3-00426 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 17/02/2025 | 15 |
34 | Nguyễn Thị Thùy | SGK3-00375 | Tiếng Việt 3- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/02/2025 | 15 |
35 | Nguyễn Thị Thùy | SGK3-00356 | Tiếng Việt 3- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/02/2025 | 15 |
36 | Nguyễn Thị Thùy | SGK3-00397 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/02/2025 | 15 |
37 | Nguyễn Thị Thùy | SGK3-00441 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 17/02/2025 | 15 |
38 | Phạm Thị Nguyệt | SNV1-00248 | Tiếng Viêt 1- Tập 1 | Nguyễ Minh Thuyết | 07/12/2024 | 87 |
39 | Phạm Thị Nguyệt | SNV1-00217 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 07/12/2024 | 87 |
40 | Phạm Thị Nguyệt | SNV1-00231 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 07/12/2024 | 87 |
41 | Phạm Thị Nguyệt | SNV1-00247 | Tiếng Viêt 1- Tập 1 | Nguyễ Minh Thuyết | 07/12/2024 | 87 |
42 | Phạm Thị Nguyệt | SNV1-00203 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 07/12/2024 | 87 |
43 | Phạm Thị Nguyệt | SNV1-00239 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2024 | 87 |
44 | Phạm Thị Thu | SNV2-00153 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 07/12/2024 | 87 |
45 | Phạm Thị Thu | SNV2-00161 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 07/12/2024 | 87 |
46 | Phạm Thị Thu | SNV2-00165 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 07/12/2024 | 87 |
47 | Phạm Thị Thu | SNV2-00140 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2024 | 87 |
48 | Phạm Thị Thu | SNV2-00126 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/12/2024 | 87 |
49 | Phạm Thị Thu | SNV2-00149 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 07/12/2024 | 87 |
50 | Trần Thị Quỳnh | STKC-00350 | Từ điển chính tả Tiếng Việt | Nguyễn Bích Hằng | 30/12/2024 | 64 |
51 | Vũ Thị Nga | SNV4-00252 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/02/2025 | 15 |
52 | Vũ Thị Nga | SNV4-00223 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/02/2025 | 15 |
53 | Vũ Thị Nga | SNV4-00263 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/02/2025 | 15 |
54 | Vũ Thị Nga | SNV4-00274 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 17/02/2025 | 15 |
55 | Vũ Thị Nga | SNV4-00198 | Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 17/02/2025 | 15 |
56 | Vũ Thị Nga | SNV4-00280 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 17/02/2025 | 15 |