STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Lê Thị Thu Hiền | | STN-00693 | Rừng xanh bí ẩn | Phong Thu | 02/01/2025 | 30 |
2 | Phạm Thị Nguyệt | | STN-00223 | Nhà văn của các em | Nguyễn Văn Tùng | 02/01/2025 | 30 |
3 | Phạm Thị Nguyệt | | STN-00329 | Chàng Côn Tưi nhanh trí | Trần Nguyên Khánh Phong | 02/01/2025 | 30 |
4 | Phạm Thị Nguyệt | | STN-00469 | Trăm hoa và cây thông | Nam Hương | 02/01/2025 | 30 |
5 | Phạm Thị Nguyệt | | STN-00259 | Những sợi tóc sâu của mẹ | Nguyễn Thái Hải | 02/01/2025 | 30 |
6 | Phạm Thị Nguyệt | | SNV1-00248 | Tiếng Viêt 1- Tập 1 | Nguyễ Minh Thuyết | 07/12/2024 | 56 |
7 | Phạm Thị Nguyệt | | SNV1-00217 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 07/12/2024 | 56 |
8 | Phạm Thị Nguyệt | | SNV1-00231 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 07/12/2024 | 56 |
9 | Phạm Thị Nguyệt | | SNV1-00247 | Tiếng Viêt 1- Tập 1 | Nguyễ Minh Thuyết | 07/12/2024 | 56 |
10 | Phạm Thị Nguyệt | | SNV1-00203 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 07/12/2024 | 56 |
11 | Phạm Thị Nguyệt | | SNV1-00239 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2024 | 56 |
12 | Phạm Thị Thu | | SNV2-00153 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 07/12/2024 | 56 |
13 | Phạm Thị Thu | | SNV2-00161 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 07/12/2024 | 56 |
14 | Phạm Thị Thu | | SNV2-00165 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 07/12/2024 | 56 |
15 | Phạm Thị Thu | | SNV2-00140 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2024 | 56 |
16 | Phạm Thị Thu | | SNV2-00126 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/12/2024 | 56 |
17 | Phạm Thị Thu | | SNV2-00149 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 07/12/2024 | 56 |
18 | Trần Thị Quỳnh | | STKC-00350 | Từ điển chính tả Tiếng Việt | Nguyễn Bích Hằng | 30/12/2024 | 33 |